--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mộng ảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mộng ảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộng ảo
+
Visionary, unreal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mộng ảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mộng ảo"
:
mong chờ
mộng ảo
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
mộng ảo
:
Visionary, unreal
+
rợp trời
:
Overshadow the sky, cloud the skỵCờ và khẩu hiệu rợp trờiFlags and banners overshadowed the sky (by their multitude)
+
lấp lánh
:
to sparkle; to twinkle ; to gleamnhững vì sao lấp lánh trên trờiThe stars are twinkling in the sky
+
systematist
:
người làm việc theo phương pháp khoa học
+
tù và
:
horn